Có 2 kết quả:

波西米亚 bō xī mǐ yà ㄅㄛ ㄒㄧ ㄇㄧˇ ㄧㄚˋ波西米亞 bō xī mǐ yà ㄅㄛ ㄒㄧ ㄇㄧˇ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bohemian (i.e. artistic and unconventional)

Từ điển Trung-Anh

bohemian (i.e. artistic and unconventional)