Có 2 kết quả:
波西米亚 bō xī mǐ yà ㄅㄛ ㄒㄧ ㄇㄧˇ ㄧㄚˋ • 波西米亞 bō xī mǐ yà ㄅㄛ ㄒㄧ ㄇㄧˇ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bohemian (i.e. artistic and unconventional)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bohemian (i.e. artistic and unconventional)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh